Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: yān ㄧㄢ
Tổng nét: 10
Bộ: dāo 刀 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丶丨フ一一フ丨丨
Thương Hiệt: KULN (大山中弓)
Unicode: U+5266
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): エン (en), アン (an)
Âm Nhật (kunyomi): おお.う (ō.u)
Âm Quảng Đông: jim1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0