Có 1 kết quả:
jù ㄐㄩˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. quá mức
2. trò đùa, vở kịch
2. trò đùa, vở kịch
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 劇.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Kịch, tuồng: 話劇 Kịch nói; 編劇 Soạn kịch; 演劇 Diễn kịch; 觀劇 Xem kịch;
② Rất, hết sức, quá, vô cùng, dữ dội, nặng: 劇痛 Đau dữ dội; 劇飲 Uống dữ; 劇談 Bàn luận rất dữ (dữ dội); 病勢加劇 Bệnh nặng thêm;
③ Gấp, vội, nhanh chóng, kịch liệt: 繁劇 (Việc) nhiều và vội.
② Rất, hết sức, quá, vô cùng, dữ dội, nặng: 劇痛 Đau dữ dội; 劇飲 Uống dữ; 劇談 Bàn luận rất dữ (dữ dội); 病勢加劇 Bệnh nặng thêm;
③ Gấp, vội, nhanh chóng, kịch liệt: 繁劇 (Việc) nhiều và vội.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 劇
Từ điển Trung-Anh
(1) theatrical work (play, opera, TV series etc)
(2) dramatic (change, increase etc)
(3) acute
(4) severe
(2) dramatic (change, increase etc)
(3) acute
(4) severe
Từ ghép 90
ài qíng xǐ jù 爱情喜剧 • bǎo liú jù mù 保留剧目 • bēi jù 悲剧 • bēi jù quē xiàn 悲剧缺陷 • bēi jù xìng 悲剧性 • bēi xǐ jù 悲喜剧 • biān jù 编剧 • bó kè huà jù 博客话剧 • cǎn jù 惨剧 • chǒu jù 丑剧 • Chuān jù 川剧 • diàn shì jù 电视剧 • diàn yǐng jù běn 电影剧本 • Dòng jù 侗剧 • Dòng jù 峒剧 • duō mù jù 多幕剧 • è zuò jù 恶作剧 • féi zào jù 肥皂剧 • gē jù 歌剧 • gē jù yuàn 歌剧院 • Gē jù yuàn Mèi yǐng 歌剧院魅影 • gōng dì bēi jù 公地悲剧 • gǔ zhuāng jù 古装剧 • guǎng bō jù 广播剧 • Hù jù 沪剧 • huà jù 话剧 • Huī jù 徽剧 • huó bào jù 活报剧 • jí jù 急剧 • jiā jù 加剧 • jīng jù 京剧 • jù běn 剧本 • jù biàn 剧变 • jù chǎng 剧场 • jù dú 剧毒 • jù liè 剧烈 • jù mù 剧目 • jù qíng 剧情 • jù shè 剧社 • jù tán 剧坛 • jù tòng 剧痛 • jù tòu 剧透 • jù tuán 剧团 • jù yuàn 剧院 • jù zēng 剧增 • jù zhào 剧照 • jù zhōng 剧终 • jù zǔ 剧组 • jù zuò jiā 剧作家 • Kūn jù 昆剧 • lì shǐ jù 历史剧 • lián xù jù 连续剧 • mò jù 默剧 • nào jù 闹剧 • ǒu xiàng jù 偶像剧 • pú jù 蒲剧 • qù jù 趣剧 • Rén jiān Xǐ jù 人间喜剧 • Shàng hǎi Dà jù yuàn 上海大剧院 • Shàng hǎi Xì jù Xué yuàn 上海戏剧学院 • shí zhuāng jù 时装剧 • wǔ jù 舞剧 • Xī jù 锡剧 • xǐ gē jù yuàn 喜歌剧院 • xǐ jù 喜剧 • xì jù 戏剧 • xì jù huà 戏剧化 • xì jù huà rén gé wéi cháng 戏剧化人格违常 • xì jù jiā 戏剧家 • xì jù xìng 戏剧性 • xì shuō jù 戏说剧 • Xiāng jù 湘剧 • Xiāng jù 芗剧 • xié jù 谐剧 • Xīn jù Tóng zhì huì 新剧同志会 • xuè jù 谑剧 • yǎ jù 哑剧 • yǎn jù 演剧 • yāng ge jù 秧歌剧 • Yí jù 彝剧 • yǐng jù 影剧 • yǐng jù yuàn 影剧院 • Yù jù 豫剧 • Yuè jù 粤剧 • Yuè jù 越剧 • zá jù 杂剧 • Zá jù Sì Dà jiā 杂剧四大家 • zhèng jù 正剧 • Zhōng yāng Xì jù Xué yuàn 中央戏剧学院 • zhuǎn jù 转剧