Có 2 kết quả:
huō ㄏㄨㄛ • liú ㄌㄧㄡˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Tiếng rách toạc.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng vật gì bị xé rách, bị cắt đi.
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. giết
2. giãi bày
3. họ Lưu
2. giãi bày
3. họ Lưu
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
phồn thể
Từ điển phổ thông