Có 2 kết quả:

Jiǎn ㄐㄧㄢˇjiǎn ㄐㄧㄢˇ

1/2

Jiǎn ㄐㄧㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

surname Jian

jiǎn ㄐㄧㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. cắt đứt
2. cái kéo

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cái kéo. § Tục dùng như chữ 翦. ◎Như: “tiễn đao” 剪刀, “tiễn tử” 剪子.
2. (Động) Cắt. ◎Như: “tiễn thảo” 剪草 cắt cỏ, “tiễn phát” 剪髮 cắt tóc, “tiễn chỉ” 剪紙 cắt giấy. ◇Lí Thương Ẩn 李商隱: “Hà đương cộng tiễn tây song chúc” 何當共剪西窗燭 (Dạ vũ kí bắc 夜雨寄北) Bao giờ cùng nhau cắt hoa đèn dưới song tây.
3. (Động) Cắt bỏ, diệt trừ.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Cái kéo;
② Cắt (bằng kéo): 剪髮 Cắt tóc;
③ Tiễu trừ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cắt cho bằng — Cái kéo.

Từ điển Trung-Anh

(1) scissors
(2) shears
(3) clippers
(4) CL:把[ba3]
(5) to cut with scissors
(6) to trim
(7) to wipe out or exterminate

Từ ghép 54