Có 1 kết quả:

jiǎn cǎi ㄐㄧㄢˇ ㄘㄞˇ

1/1

jiǎn cǎi ㄐㄧㄢˇ ㄘㄞˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to cut the ribbon (at a launching or opening ceremony)