Có 1 kết quả:
jiǎn zhǐ ㄐㄧㄢˇ ㄓˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) papercutting (Chinese folk art)
(2) to make paper cutouts
(2) to make paper cutouts
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0