Có 1 kết quả:

jiǎn cǎo chú gēn ㄐㄧㄢˇ ㄘㄠˇ ㄔㄨˊ ㄍㄣ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. cut grass and pull out roots (idiom); fig. to destroy root and branch
(2) to eradicate

Bình luận 0