Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: tuán ㄊㄨㄢˊ, zhì ㄓˋ, zhuān ㄓㄨㄢ, zhuǎn ㄓㄨㄢˇ
Tổng nét: 11
Bộ: dāo 刀 (+9 nét)
Hình thái: ⿰耑⺉
Nét bút: 丨フ丨一ノ丨フ丨丨丨丨
Thương Hiệt: UBLN (山月中弓)
Unicode: U+526C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: dāo 刀 (+9 nét)
Hình thái: ⿰耑⺉
Nét bút: 丨フ丨一ノ丨フ丨丨丨丨
Thương Hiệt: UBLN (山月中弓)
Unicode: U+526C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đoan
Âm Nhật (onyomi): タン (tan), セン (sen), セイ (sei)
Âm Nhật (kunyomi): たつ (tatsu), さばく (sabaku)
Âm Quảng Đông: dyun1, tyun4, zai3
Âm Nhật (onyomi): タン (tan), セン (sen), セイ (sei)
Âm Nhật (kunyomi): たつ (tatsu), さばく (sabaku)
Âm Quảng Đông: dyun1, tyun4, zai3
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0