Có 1 kết quả:

jiàn ㄐㄧㄢˋ
Âm Pinyin: jiàn ㄐㄧㄢˋ
Tổng nét: 11
Bộ: dāo 刀 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一丨フ一ノ丶フノ丶
Thương Hiệt: XOOSK (重人人尸大)
Unicode: U+5271
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kiếm
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): つるぎ (tsurugi)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

jiàn ㄐㄧㄢˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

cái kiếm