Có 1 kết quả:

gē jù ㄍㄜ ㄐㄩˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to set up an independent regime
(2) to secede
(3) segmentation
(4) division
(5) fragmentation

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0