Có 1 kết quả:
gē jù ㄍㄜ ㄐㄩˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to set up an independent regime
(2) to secede
(3) segmentation
(4) division
(5) fragmentation
(2) to secede
(3) segmentation
(4) division
(5) fragmentation
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0