Có 1 kết quả:

gē gǔ liǎo qīn ㄍㄜ ㄍㄨˇ ㄌㄧㄠˇ ㄑㄧㄣ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to cut flesh from one's thigh to nourish a sick parent (idiom)
(2) filial thigh-cutting

Bình luận 0