Có 1 kết quả:
gē gǔ liǎo qīn ㄍㄜ ㄍㄨˇ ㄌㄧㄠˇ ㄑㄧㄣ
gē gǔ liǎo qīn ㄍㄜ ㄍㄨˇ ㄌㄧㄠˇ ㄑㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to cut flesh from one's thigh to nourish a sick parent (idiom)
(2) filial thigh-cutting
(2) filial thigh-cutting
Bình luận 0
gē gǔ liǎo qīn ㄍㄜ ㄍㄨˇ ㄌㄧㄠˇ ㄑㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0