Có 1 kết quả:
gē páo duàn yì ㄍㄜ ㄆㄠˊ ㄉㄨㄢˋ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to rip one's robe as a sign of repudiating a sworn brotherhood (idiom)
(2) to break all friendly ties
(2) to break all friendly ties
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0