Có 3 kết quả:
dá ㄉㄚˊ • zhā ㄓㄚ • zhá ㄓㄚˊ
Tổng nét: 11
Bộ: dāo 刀 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰荅⺉
Nét bút: 一丨丨ノ丶一丨フ一丨丨
Thương Hiệt: TRLN (廿口中弓)
Unicode: U+5273
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tráp
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), サツ (satsu), チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): さ.す (sa.su)
Âm Hàn: 답
Âm Quảng Đông: zaap3
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), サツ (satsu), チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): さ.す (sa.su)
Âm Hàn: 답
Âm Quảng Đông: zaap3
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hook
(2) sickle
(2) sickle
Từ điển trích dẫn
1. Một dạng của chữ “tráp” 箚. Còn viết là 劄.
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 札[zha2]