Có 1 kết quả:
kǎi ㄎㄞˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
hợp lý, thích đáng, vừa
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cái liềm lớn.
2. (Động) Mài giũa.
3. (Tính) § Xem “cai thiết” 剴切.
2. (Động) Mài giũa.
3. (Tính) § Xem “cai thiết” 剴切.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cái liềm;
② Hoàn toàn, hẳn đi rồi. 【剴切】 khải thiết [kăiqiè] a. Hợp (với), hoàn toàn đúng (với): 剴切中理 Hợp lí (hợp tình); b. Thiết thực: 剴切教導 Lời dạy thiết thực, ân cần dạy bảo.
② Hoàn toàn, hẳn đi rồi. 【剴切】 khải thiết [kăiqiè] a. Hợp (với), hoàn toàn đúng (với): 剴切中理 Hợp lí (hợp tình); b. Thiết thực: 剴切教導 Lời dạy thiết thực, ân cần dạy bảo.
Từ điển Trung-Anh
(1) carefully
(2) moderately
(2) moderately
Từ ghép 1