Có 1 kết quả:

kǎi ㄎㄞˇ
Âm Pinyin: kǎi ㄎㄞˇ
Tổng nét: 12
Bộ: dāo 刀 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨一丨フ一丶ノ一丨丨
Thương Hiệt: UTLN (山廿中弓)
Unicode: U+5274
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cai, khải
Âm Nôm: khải
Âm Nhật (onyomi): ガイ (gai), カイ (kai)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hoi2

Tự hình 1

Dị thể 3

1/1

kǎi ㄎㄞˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

hợp lý, thích đáng, vừa

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cái liềm lớn.
2. (Động) Mài giũa.
3. (Tính) § Xem “cai thiết” 剴切.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Cái liềm;
② Hoàn toàn, hẳn đi rồi. 【剴切】 khải thiết [kăiqiè] a. Hợp (với), hoàn toàn đúng (với): 剴切中理 Hợp lí (hợp tình); b. Thiết thực: 剴切教導 Lời dạy thiết thực, ân cần dạy bảo.

Từ điển Trung-Anh

(1) carefully
(2) moderately

Từ ghép 1