Có 2 kết quả:
chuāng ㄔㄨㄤ • chuàng ㄔㄨㄤˋ
Tổng nét: 12
Bộ: dāo 刀 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰倉⺉
Nét bút: ノ丶丶フ一一ノ丨フ一丨丨
Thương Hiệt: ORLN (人口中弓)
Unicode: U+5275
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sang
Âm Nôm: sang
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): つく.る (tsuku.ru), はじ.める (haji.meru), きず (kizu), けず.しける (kezu.shikeru)
Âm Hàn: 창
Âm Quảng Đông: cong1, cong3
Âm Nôm: sang
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): つく.る (tsuku.ru), はじ.める (haji.meru), きず (kizu), けず.しける (kezu.shikeru)
Âm Hàn: 창
Âm Quảng Đông: cong1, cong3
Tự hình 3
Dị thể 12
Chữ gần giống 4
phồn thể
Từ điển phổ thông
đau, bị thương
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Vết thương, chỗ bị thương. ◎Như: “trọng sang” 重創 bị thương nặng.
2. (Danh) Mụt, nhọt. § Thông “sang” 瘡.
3. Một âm là “sáng”. (Động) Lập ra trước tiên, khai thủy, chế tạo. ◎Như: “sáng tạo” 創造 làm nên cái mới, “khai sáng” 開創 gây dựng lên.
4. (Tính) Riêng biệt, mới có. ◎Như: “sáng kiến” 創見 ý kiến mới.
2. (Danh) Mụt, nhọt. § Thông “sang” 瘡.
3. Một âm là “sáng”. (Động) Lập ra trước tiên, khai thủy, chế tạo. ◎Như: “sáng tạo” 創造 làm nên cái mới, “khai sáng” 開創 gây dựng lên.
4. (Tính) Riêng biệt, mới có. ◎Như: “sáng kiến” 創見 ý kiến mới.
Từ điển Trung-Anh
(1) a wound
(2) cut
(3) injury
(4) trauma
(2) cut
(3) injury
(4) trauma
Từ ghép 12
chuāng jù tòng shēn 創巨痛深 • chuāng kě tiē 創可貼 • chuāng kǒu 創口 • chuāng shāng 創傷 • chuāng shāng hòu 創傷後 • chuāng shāng hòu xīn lǐ yā lì jǐn zhāng zōng hé zhèng 創傷後心理壓力緊張綜合症 • chuāng shāng hòu yā lì 創傷後壓力 • chuāng shāng hòu yā lì wěn luàn 創傷後壓力紊亂 • chuāng tòng 創痛 • è chuāng 惡創 • wēi chuāng shǒu shù 微創手術 • zhòng chuāng 重創
phồn thể
Từ điển phổ thông
mới
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Vết thương, chỗ bị thương. ◎Như: “trọng sang” 重創 bị thương nặng.
2. (Danh) Mụt, nhọt. § Thông “sang” 瘡.
3. Một âm là “sáng”. (Động) Lập ra trước tiên, khai thủy, chế tạo. ◎Như: “sáng tạo” 創造 làm nên cái mới, “khai sáng” 開創 gây dựng lên.
4. (Tính) Riêng biệt, mới có. ◎Như: “sáng kiến” 創見 ý kiến mới.
2. (Danh) Mụt, nhọt. § Thông “sang” 瘡.
3. Một âm là “sáng”. (Động) Lập ra trước tiên, khai thủy, chế tạo. ◎Như: “sáng tạo” 創造 làm nên cái mới, “khai sáng” 開創 gây dựng lên.
4. (Tính) Riêng biệt, mới có. ◎Như: “sáng kiến” 創見 ý kiến mới.
Từ điển Trần Văn Chánh
Vết thương (dùng như 瘡, bộ 疒): 予以重創 Làm bị thương nặng. Xem 創 [chuàng.]
Từ điển Trần Văn Chánh
Khởi đầu, khai sáng, mới dựng lên, mới lập ra: 創新紀錄 Lập kỉ lục mới; 首創 Mới lập ra, sáng lập đầu tiên. Xem 創 [chuang].
Từ điển Trung-Anh
(1) to begin
(2) to initiate
(3) to inaugurate
(4) to start
(5) to create
(2) to initiate
(3) to inaugurate
(4) to start
(5) to create
Từ ghép 65
chū chuàng 初創 • chū chuàng gōng sī 初創公司 • chuàng bàn 創辦 • chuàng bàn rén 創辦人 • chuàng bàn zhě 創辦者 • chuàng huì 創匯 • chuàng jì lù 創記錄 • chuàng jiàn 創建 • chuàng jiàn 創見 • chuàng jiàn xìng 創見性 • chuàng jiàn zhě 創建者 • chuàng jǔ 創舉 • chuàng kān 創刊 • chuàng kān hào 創刊號 • chuàng lì 創利 • chuàng lì 創立 • chuàng lì rén 創立人 • chuàng lì zhě 創立者 • chuàng liàn 創練 • chuàng pái zi 創牌子 • chuàng shè 創設 • chuàng shǐ 創始 • chuàng shǐ rén 創始人 • chuàng shǐ zhě 創始者 • chuàng shì 創世 • chuàng shì jì 創世紀 • chuàng shì lùn 創世論 • chuàng shōu 創收 • chuàng tóu jī jīn 創投基金 • chuàng xià 創下 • chuàng xià gāo piào fáng 創下高票房 • chuàng xīn 創新 • chuàng xīn jīng shén 創新精神 • chuàng yè 創業 • chuàng yè bǎn shàng shì 創業板上市 • chuàng yè jīng shén 創業精神 • chuàng yè tóu zī 創業投資 • chuàng yè zhě 創業者 • chuàng yì 創意 • chuàng yì 創議 • chuàng yōu 創優 • chuàng zào 創造 • chuàng zào lì 創造力 • chuàng zào lùn 創造論 • chuàng zào xìng 創造性 • chuàng zào zhě 創造者 • chuàng zhì 創製 • chuàng zuò 創作 • chuàng zuò lì 創作力 • chuàng zuò zhě 創作者 • dú chuàng 獨創 • dú chuàng xìng 獨創性 • fā míng chuàng zào 發明創造 • jì lù chuàng zào zhě 紀錄創造者 • kāi chuàng 開創 • kāi chuàng xìng 開創性 • shǒu chuàng 首創 • shǒu chuàng zhě 首創者 • wén chuàng chǎn yè 文創產業 • yòng hù chuàng zào nèi róng 用戶創造內容 • yǒu chuàng zào lì 有創造力 • yuán chuàng 原創 • yuán chuàng xìng 原創性 • zhòng chuàng kōng jiān 眾創空間 • zì chuàng 自創