Có 1 kết quả:

chuāng shāng hòu yā lì ㄔㄨㄤ ㄕㄤ ㄏㄡˋ ㄧㄚ ㄌㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

post-traumatic stress

Bình luận 0