Có 1 kết quả:

chuàng yè ㄔㄨㄤˋ ㄜˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to begin an undertaking
(2) to start a major task
(3) to initiate
(4) to venture
(5) venture
(6) entrepreneurship

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0