Có 1 kết quả:
chuàng lì ㄔㄨㄤˋ ㄌㄧˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
sáng lập ra, thành lập, tạo ra
Từ điển Trung-Anh
(1) to establish
(2) to set up
(3) to found
(2) to set up
(3) to found
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0