Có 1 kết quả:

chuàng lì ㄔㄨㄤˋ ㄌㄧˋ

1/1

Từ điển phổ thông

sáng lập ra, thành lập, tạo ra

Từ điển Trung-Anh

(1) to establish
(2) to set up
(3) to found