Có 1 kết quả:

chuàng liàn ㄔㄨㄤˋ ㄌㄧㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to form and train (a military unit)
(2) to create and practice (a martial art)
(3) to train oneself (by real-life experience)

Bình luận 0