Có 1 kết quả:
chuàng zhì ㄔㄨㄤˋ ㄓˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to create
(2) to inaugurate
(3) to contrive
(4) to build (a mechanism)
(2) to inaugurate
(3) to contrive
(4) to build (a mechanism)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0