Có 1 kết quả:
chuàng zào ㄔㄨㄤˋ ㄗㄠˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
sáng tạo, tạo ra, làm ra
Từ điển Trung-Anh
(1) to create
(2) to bring about
(3) to produce
(4) to set (a record)
(2) to bring about
(3) to produce
(4) to set (a record)
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh