Có 1 kết quả:
lù ㄌㄨˋ
Âm Quan thoại: lù ㄌㄨˋ
Tổng nét: 13
Bộ: dāo 刀 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰翏⺉
Nét bút: フ丶一フ丶一ノ丶ノノノ丨丨
Thương Hiệt: SHLN (尸竹中弓)
Unicode: U+5279
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: dāo 刀 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰翏⺉
Nét bút: フ丶一フ丶一ノ丶ノノノ丨丨
Thương Hiệt: SHLN (尸竹中弓)
Unicode: U+5279
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lục
Âm Nhật (onyomi): リク (riku), リュウ (ryū), ロク (roku), キョウ (kyō), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): ころ.す (koro.su), けず.る (kezu.ru)
Âm Quảng Đông: luk6
Âm Nhật (onyomi): リク (riku), リュウ (ryū), ロク (roku), キョウ (kyō), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): ころ.す (koro.su), けず.る (kezu.ru)
Âm Quảng Đông: luk6
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. giết rồi phanh thây
2. làm nhục
2. làm nhục
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 戮 (bộ 戈).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dùng dao mà giết — Giết chết.
Từ điển Trung-Anh
(1) to peel with a knife
(2) old variant of 戮[lu4]
(2) old variant of 戮[lu4]