Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: guā ㄍㄨㄚ
Tổng nét: 14
Bộ: dāo 刀 (+12 nét)
Hình thái: ⿰矞⺉
Nét bút: フ丶フ丨ノ丨フノ丶丨フ一丨丨
Thương Hiệt: NBLN (弓月中弓)
Unicode: U+5280
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: dāo 刀 (+12 nét)
Hình thái: ⿰矞⺉
Nét bút: フ丶フ丨ノ丨フノ丶丨フ一丨丨
Thương Hiệt: NBLN (弓月中弓)
Unicode: U+5280
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quất
Âm Nhật (onyomi): カツ (katsu)
Âm Nhật (kunyomi): けず.る (kezu.ru)
Âm Quảng Đông: gwaat3, wat6
Âm Nhật (onyomi): カツ (katsu)
Âm Nhật (kunyomi): けず.る (kezu.ru)
Âm Quảng Đông: gwaat3, wat6
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0