Có 3 kết quả:

ㄉㄚˊzhā ㄓㄚzhá ㄓㄚˊ
Âm Pinyin: ㄉㄚˊ, zhā ㄓㄚ, zhá ㄓㄚˊ
Tổng nét: 14
Bộ: dāo 刀 (+12 nét), zhú 竹 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶ノ丶一丨フ一丨丨
Thương Hiệt: HRLN (竹口中弓)
Unicode: U+5284
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tráp, trát
Âm Nôm: chép, tráp, trát
Âm Nhật (onyomi): サツ (satsu), トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): さす (sasu), かぎ (kagi), かま (kama)
Âm Quảng Đông: zaap3

Tự hình 1

Dị thể 3

1/3

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Thư tín. § Cũng như “trát” 札. ◎Như: “tín tráp” 信劄.
2. (Danh) Công văn. § Cũng như “trát” 札. ◎Như: “tráp tử” 劄子, “tráp văn” 劄文.
3. (Danh) Bút kí.

zhā ㄓㄚ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. thẻ tre để viết
2. công văn

Từ điển Trung-Anh

to prick with a needle

zhá ㄓㄚˊ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Thư tín. § Cũng như “trát” 札. ◎Như: “tín tráp” 信劄.
2. (Danh) Công văn. § Cũng như “trát” 札. ◎Như: “tráp tử” 劄子, “tráp văn” 劄文.
3. (Danh) Bút kí.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 札 (bộ 木).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Khắc vào vỏ tre — Ghi khắc. Ghi chép.

Từ điển Trung-Anh

variant of 札[zha2]

Từ ghép 1