Có 2 kết quả:
pī kāi ㄆㄧ ㄎㄞ • pǐ kāi ㄆㄧˇ ㄎㄞ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to cleave
(2) to split open
(3) to spread open (fingers, legs)
(2) to split open
(3) to spread open (fingers, legs)
giản thể
Từ điển phổ thông
bổ ra, bửa ra
giản thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển phổ thông