Có 2 kết quả:
pī chái ㄆㄧ ㄔㄞˊ • pǐ chái ㄆㄧˇ ㄔㄞˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to chop firewood
(2) to split logs
(2) to split logs
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) chopped wood
(2) firewood
(2) firewood
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0