Có 2 kết quả:

pī chái ㄆㄧ ㄔㄞˊpǐ chái ㄆㄧˇ ㄔㄞˊ

1/2

pī chái ㄆㄧ ㄔㄞˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to chop firewood
(2) to split logs

pǐ chái ㄆㄧˇ ㄔㄞˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) chopped wood
(2) firewood