Có 1 kết quả:

pī li pā lā ㄆㄧ ㄆㄚ ㄌㄚ

1/1

Từ điển Trung-Anh

variant of 噼裡啪啦|噼里啪啦[pi1 li5 pa1 la1]

Bình luận 0