Có 2 kết quả:
pī kāi ㄆㄧ ㄎㄞ • pǐ kāi ㄆㄧˇ ㄎㄞ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to cleave
(2) to split open
(3) to spread open (fingers, legs)
(2) to split open
(3) to spread open (fingers, legs)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
bổ ra, bửa ra
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0