Có 1 kết quả:
Liú Guāng dì ㄌㄧㄡˊ ㄍㄨㄤ ㄉㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Liu Guangdi (1859-1898), one of the Six Gentlemen Martyrs 戊戌六君子[Wu4 xu1 Liu4 jun1 zi5] of the unsuccessful reform movement of 1898
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0