Có 1 kết quả:
Liú Hòu zǒng ㄌㄧㄡˊ ㄏㄡˋ ㄗㄨㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Liu Houzong (1904-1949), originally Hunan guerilla leader, rewarded by Chiang Kaishek for killing Xiang Ying 項英|项英 during the 1941 New Fourth Army incident 皖南事变
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0