Có 1 kết quả:
Liú jiā kuǎng zhèn ㄌㄧㄡˊ ㄐㄧㄚ ㄎㄨㄤˇ ㄓㄣˋ
Liú jiā kuǎng zhèn ㄌㄧㄡˊ ㄐㄧㄚ ㄎㄨㄤˇ ㄓㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Liujiakuang township in Muping district 牟平區|牟平区, Yantai, Shandong
Bình luận 0
Liú jiā kuǎng zhèn ㄌㄧㄡˊ ㄐㄧㄚ ㄎㄨㄤˇ ㄓㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0