Có 1 kết quả:

Liú Shào qí ㄌㄧㄡˊ ㄕㄠˋ ㄑㄧˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Liu Shaoqi (1898-1969), Chinese communist leader, a martyr of the Cultural Revolution

Bình luận 0