Có 1 kết quả:
Liú Xiǎo bō ㄌㄧㄡˊ ㄒㄧㄠˇ ㄅㄛ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Liu Xiaobo (1955-), Beijing writer and human rights activist, organizer of petition Charter 2008 零八憲章|零八宪章[ling2 ba1 xian4 zhang1], Nobel Peace Prize laureate in 2010
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0