Có 1 kết quả:

Liú Yún shān ㄌㄧㄡˊ ㄩㄣˊ ㄕㄢ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Liu Yunshan (1947-), PRC career politician, background in journalism in Inner Mongolia, from 2002 head of party Central Propaganda Section 中央宣传部

Bình luận 0