Có 1 kết quả:
jiǎo ㄐㄧㄠˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chặt đứt, cắt đứt
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Như 剿 (2);
② Chặt đứt;
③ Giảo hoạt (như 狡, bộ 犬).
② Chặt đứt;
③ Giảo hoạt (như 狡, bộ 犬).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Tiễu 剿.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng