Có 1 kết quả:
guì ㄍㄨㄟˋ
Âm Pinyin: guì ㄍㄨㄟˋ
Tổng nét: 15
Bộ: dāo 刀 (+13 nét)
Hình thái: ⿰歲⺉
Nét bút: 丨一丨一一ノ一丨ノノフノ丶丨丨
Thương Hiệt: YHLN (卜竹中弓)
Unicode: U+528C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: dāo 刀 (+13 nét)
Hình thái: ⿰歲⺉
Nét bút: 丨一丨一一ノ一丨ノノフノ丶丨丨
Thương Hiệt: YHLN (卜竹中弓)
Unicode: U+528C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quế
Âm Nôm: quế
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): そこ.なう (soko.nau), さ.く (sa.ku), はり (hari), とげ (toge), あ.う (a.u)
Âm Quảng Đông: gwai3
Âm Nôm: quế
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): そこ.なう (soko.nau), さ.く (sa.ku), はり (hari), とげ (toge), あ.う (a.u)
Âm Quảng Đông: gwai3
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. làm hại
2. rạch, cắt
2. rạch, cắt
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Làm hại, thương tổn, cắt. ◇Lễ Kí 禮記: “Liêm nhi bất quế, nghĩa dã” 廉而不劌, 義也 (Sính nghĩa 聘義) Liêm khiết mà không làm hại, đó là nghĩa vậy.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Rạch (đâm) gây thương tích: 廉而不劌 Có góc cạnh nhưng không đâm người bị thương (Lão tử).
Từ điển Trung-Anh
(1) cut
(2) injure
(2) injure