Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Jiàn gé
ㄐㄧㄢˋ ㄍㄜˊ
1
/1
劍閣
Jiàn gé
ㄐㄧㄢˋ ㄍㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Jiange county in Guangyuan
廣
元
|
广
元
[Guang3 yuan2], Sichuan
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bát ai thi kỳ 3 - Tặng tả bộc xạ Trịnh quốc công Nghiêm công Vũ - 八哀詩其三-贈左僕射鄭國公嚴公武
(
Đỗ Phủ
)
•
Dã lão - 野老
(
Đỗ Phủ
)
•
Hạnh Thục hồi chí Kiếm Môn - 幸蜀回至劍門
(
Lý Long Cơ
)
•
Ký Bành Châu Cao tam thập ngũ sứ quân Thích, Hào Châu Sầm nhị thập thất trưởng sử Tham tam thập vận - 寄彭州高三十五使君適、虢州岑二十七長史參三十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Lỗi Dương hoài Đỗ Thiếu Lăng kỳ 1 (Tiến thoái cách) - 耒陽懷杜少陵其一(進退格)
(
Phan Huy Thực
)
•
Nghiêm công sảnh yến, đồng vịnh “Thục đạo hoạ đồ”, đắc không tự - 嚴公廳宴,同詠蜀道畫圖,得空字
(
Đỗ Phủ
)
•
Thảo đường - 草堂
(
Đỗ Phủ
)
•
Thiên Hưng trấn phú - 天興鎮賦
(
Nguyễn Bá Thông
)
•
Tống nhân chi Kiếm Các thối - 送人之劍閣倅
(
Ngu Tập
)
•
Vấn Phúc Đường đại sư tật - 問福堂大師疾
(
Tuệ Trung thượng sĩ
)
Bình luận
0