Có 1 kết quả:
huō ㄏㄨㄛ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
rạch, xẻ
Từ điển Trần Văn Chánh
① Rạch, xẻ: 把魚肚子劐開 Rạch bụng cá ra; 犂是劐地用的 Chiếc cày là để xẻ đất;
② Như耠[huo] (bộ 耒).
② Như耠[huo] (bộ 耒).
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh