Có 1 kết quả:

huō ㄏㄨㄛ
Âm Pinyin: huō ㄏㄨㄛ
Tổng nét: 15
Bộ: dāo 刀 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノ丨丶一一一丨一フ丶丨丨
Thương Hiệt: TELN (廿水中弓)
Unicode: U+5290
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoát
Âm Quảng Đông: fok3, hap6, wok3, wok6

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

huō ㄏㄨㄛ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

rạch, xẻ

Từ điển Trần Văn Chánh

① Rạch, xẻ: 把魚肚子劐開 Rạch bụng cá ra; 犂是劐地用的 Chiếc cày là để xẻ đất;
② Như耠[huo] (bộ 耒).