Có 1 kết quả:
jì ㄐㄧˋ
Tổng nét: 16
Bộ: dāo 刀 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰齊⺉
Nét bút: 丶一丶ノ丨フノノフ丶ノ丨一一丨丨
Thương Hiệt: YXLN (卜重中弓)
Unicode: U+5291
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tễ
Âm Nôm: tễ, xẻ
Âm Nhật (onyomi): ザイ (zai), スイ (sui), セイ (sei)
Âm Nhật (kunyomi): かる (karu), けず.る (kezu.ru)
Âm Hàn: 제, 자
Âm Quảng Đông: zai1
Âm Nôm: tễ, xẻ
Âm Nhật (onyomi): ザイ (zai), スイ (sui), セイ (sei)
Âm Nhật (kunyomi): かる (karu), けず.る (kezu.ru)
Âm Hàn: 제, 자
Âm Quảng Đông: zai1
Tự hình 2
Dị thể 6
Một số bài thơ có sử dụng
• Bệnh thuật - 病述 (Ngô Thì Nhậm)
• Chẩn mạch - 診脈 (Trần Minh Tông)
• Cổ thể thi nhất thủ hoạ Triều Tiên quốc sứ Lý Đẩu Phong ký giản trường thiên - 古體詩一首和朝鮮國使李斗峰寄柬長篇 (Nguyễn Đăng)
• Hoạ đồng thành phủ viện đường Mỹ Đàm khiếu Tam Lữ tiên sinh khất hồi dưỡng kha lưu giản nguyên vận kỳ 1 - 和同城撫院堂美潭叫三侶先生乞回養痾留柬原韻其一 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Ngoạ bệnh - 臥病 (Nguyễn Văn Giao)
• Ngôn hoài - 言懷 (Ngô Thì Nhậm)
• Tặng Dân Lợi dược phòng (Mỗi cú quân hữu dược vị) - 贈民利藥房(每句均有藥味) (Trần Đình Tân)
• Thu thiên tễ cảnh kỷ kiến ký Nguyễn Trứ Phủ - 秋天劑景紀見寄阮著甫 (Bùi Thúc Trinh)
• Ức nhũ mẫu, ký dữ đồng niên Thái bộc Tôn Đài - 憶乳母,寄與同年太僕尊台 (Đinh Nho Hoàn)
• Xuân sầu thi hiệu Ngọc Xuyên tử - 春愁詩效玉川子 (Tiết Quý Tuyên)
• Chẩn mạch - 診脈 (Trần Minh Tông)
• Cổ thể thi nhất thủ hoạ Triều Tiên quốc sứ Lý Đẩu Phong ký giản trường thiên - 古體詩一首和朝鮮國使李斗峰寄柬長篇 (Nguyễn Đăng)
• Hoạ đồng thành phủ viện đường Mỹ Đàm khiếu Tam Lữ tiên sinh khất hồi dưỡng kha lưu giản nguyên vận kỳ 1 - 和同城撫院堂美潭叫三侶先生乞回養痾留柬原韻其一 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Ngoạ bệnh - 臥病 (Nguyễn Văn Giao)
• Ngôn hoài - 言懷 (Ngô Thì Nhậm)
• Tặng Dân Lợi dược phòng (Mỗi cú quân hữu dược vị) - 贈民利藥房(每句均有藥味) (Trần Đình Tân)
• Thu thiên tễ cảnh kỷ kiến ký Nguyễn Trứ Phủ - 秋天劑景紀見寄阮著甫 (Bùi Thúc Trinh)
• Ức nhũ mẫu, ký dữ đồng niên Thái bộc Tôn Đài - 憶乳母,寄與同年太僕尊台 (Đinh Nho Hoàn)
• Xuân sầu thi hiệu Ngọc Xuyên tử - 春愁詩效玉川子 (Tiết Quý Tuyên)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. do nhiều thứ hợp thành
2. thuốc
2. thuốc
Từ điển phổ thông
văn tự loại nhỏ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Giao kèo, văn tự, hợp đồng. § Văn tự lớn gọi là “chất” 質, nhỏ gọi là “tề” 劑.
2. Một âm là “tễ”. (Danh) Thuốc đã luyện hay pha chế. ◎Như: “dược tễ” 藥劑 tễ thuốc.
3. (Danh) Phân lượng nhất định. ◎Như: “phân tễ” 分劑 phân lượng nhiều ít đã chia ra rõ ràng.
4. (Danh) Lượng từ về thuốc: thang, chén, liều. ◎Như: “nhất tễ” 一劑 một chén thuốc.
5. (Động) Pha chế, điều chế. ◎Như: “điều tễ” 調劑 pha chế.
2. Một âm là “tễ”. (Danh) Thuốc đã luyện hay pha chế. ◎Như: “dược tễ” 藥劑 tễ thuốc.
3. (Danh) Phân lượng nhất định. ◎Như: “phân tễ” 分劑 phân lượng nhiều ít đã chia ra rõ ràng.
4. (Danh) Lượng từ về thuốc: thang, chén, liều. ◎Như: “nhất tễ” 一劑 một chén thuốc.
5. (Động) Pha chế, điều chế. ◎Như: “điều tễ” 調劑 pha chế.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Thuốc đã luyện hay pha: 藥劑 Thuốc bào chế, tễ thuốc; 麻醉劑 Thuốc mê;
② Thang, chén, liều: 一劑藥 Một thang thuốc; 第二劑藥 Thang thuốc thứ hai;
③ (văn) Văn tự, giao kèo, hợp đồng.
② Thang, chén, liều: 一劑藥 Một thang thuốc; 第二劑藥 Thang thuốc thứ hai;
③ (văn) Văn tự, giao kèo, hợp đồng.
Từ điển Trung-Anh
dose (medicine)
Từ ghép 180
ān wèi jì 安慰劑 • bái sè zhàn jì 白色戰劑 • bǎo hù jì 保護劑 • biǎo miàn huó huà jì 表面活化劑 • biǎo miàn huó xìng jì 表面活性劑 • chéng jì 橙劑 • chéng sè jì 橙色劑 • chéng sè zhàn jì 橙色戰劑 • chí jiǔ xìng dú jì 持久性毒劑 • chōng fú jì 沖服劑 • chōng jì 沖劑 • chú cǎo jì 除草劑 • chú chòu jì 除臭劑 • chú gòu jì 除垢劑 • cì jī jì 刺激劑 • cuī féi jì 催肥劑 • cuī huà jì 催化劑 • cuī lèi jì 催淚劑 • cuī tù jì 催吐劑 • dān fāng zhì jì 單方製劑 • dāng liàng jì liàng 當量劑量 • dī jì 滴劑 • dī jì liàng zhào shè 低劑量照射 • dīng jì 酊劑 • dú hài jì liàng 毒害劑量 • dú jì 毒劑 • dú jì dàn 毒劑彈 • dú jì zhèn jiǎn 毒劑震檢 • fā pào jì 發泡劑 • fǎn xīng fèn jì 反興奮劑 • fāng jì 方劑 • fáng dòng jì 防凍劑 • fáng fǔ jì 防腐劑 • fèi cì jī xìng dú jì 肺刺激性毒劑 • fú shè jì liàng 輻射劑量 • fú shè jì liàng lǜ 輻射劑量率 • fǔ shí jì 腐蝕劑 • fù xíng jì 賦形劑 • gān wèi jì 甘味劑 • gān yóu shuān jì 甘油栓劑 • gān zào jì 乾燥劑 • hé chéng xǐ dí jì 合成洗滌劑 • hú jì 糊劑 • huà xué jì liàng jì 化學劑量計 • huà xué zhàn jì 化學戰劑 • huà xué zhàn jì jiǎn dú xiāng 化學戰劑檢毒箱 • huán yuán jì 還原劑 • huàn jué jì 幻覺劑 • hùn hé dú jì 混合毒劑 • hùn níng jì 混凝劑 • huó xìng jì 活性劑 • jī ròu sōng chí jì 肌肉鬆弛劑 • jì liàng 劑量 • jì liàng dāng liàng 劑量當量 • jì liàng jiān kòng 劑量監控 • jì liàng xiào yìng 劑量效應 • jì xíng 劑型 • jì zi 劑子 • jiāo nián jì 膠粘劑 • jiǎo wèi jì 矯味劑 • jiě dú jì 解毒劑 • jìn jì 浸劑 • jú bù má zuì jì 局部麻醉劑 • kàng níng xuè jì 抗凝血劑 • kàng yǎng huà jì 抗氧化劑 • kàng zǔ àn jì 抗組胺劑 • kōng qì jì liàng 空氣劑量 • kū yè jì 枯葉劑 • lán sè jì 藍色劑 • lěi jī jì liàng 累積劑量 • lěng què jì 冷卻劑 • lì niào jì 利尿劑 • luò yè jì 落葉劑 • má zuì jì 麻醉劑 • màn huà jì 慢化劑 • mí huàn jì 迷幻劑 • mí làn xìng dú jì 糜爛性毒劑 • nián hé jì 粘合劑 • níng gù jì 凝固劑 • pēn tì jì 噴嚏劑 • piān jì 片劑 • piǎo bái jì 漂白劑 • píng jūn jì liàng 平均劑量 • qǐ yún jì 起雲劑 • qì wù jì 氣霧劑 • qiáng xīn jì 強心劑 • qīng jié jì 清潔劑 • qù gòu jì 去垢劑 • quán shēn zhōng dú xìng dú jì 全身中毒性毒劑 • rán shāo jì 燃燒劑 • rǎn fà jì 染髮劑 • róng jì 溶劑 • róu ruǎn jì 柔軟劑 • róu shùn jì 柔順劑 • rǔ huà jì 乳化劑 • rǔ jì 乳劑 • rùn huá jì 潤滑劑 • sǎn jì 散劑 • shā chóng jì 殺蟲劑 • shā jūn jì 殺菌劑 • shā luó jì 殺螺劑 • shā zhēn jūn jì 殺真菌劑 • shēn zhì jì 砷製劑 • shén jīng xìng dú jì 神經性毒劑 • shēng fà jì 生髮劑 • shēng wù huà xué zhàn jì 生物化學站劑 • shēng wù jì liàng yí 生物劑量儀 • shēng wù zhàn jì 生物戰劑 • shēng wù zhì jì 生物製劑 • shēng yā jì 升壓劑 • shī rùn jì 濕潤劑 • shì jì 試劑 • shuān jì 栓劑 • sù huà jì 塑化劑 • sù xiào xìng dú jì 速效性毒劑 • tāng jì 湯劑 • tí shén jì 提神劑 • tǐ xiāng jì 體香劑 • tiān jiā jì 添加劑 • tián chōng jì 填充劑 • tián wèi jì 甜味劑 • tiáo jì 調劑 • tiáo wèi jì 調味劑 • tú shì jì 塗飾劑 • tuī jìn jì 推進劑 • tuō máo jì 脫毛劑 • tuō sè jì 脫色劑 • wài jiā jì 外加劑 • xī fù jì 吸附劑 • xī fù xǐ xiāo jì 吸附洗消劑 • xī rù jì 吸入劑 • xī shōu jì liàng 吸收劑量 • xǐ dí jì 洗滌劑 • xǐ fà jì 洗髮劑 • xǐ jié jì 洗潔劑 • xǐ xiāo jì 洗消劑 • xiǎn yǐng jì 顯影劑 • xiāng tǐ jì 香體劑 • xiāo chú dú jì 消除毒劑 • xiāo dú jì 消毒劑 • xiè jìng jì 解痙劑 • xīng fèn jì 興奮劑 • xuè yè zēng qiáng jì 血液增強劑 • xūn zhēng jì 燻蒸劑 • yān wù jì 煙霧劑 • yǎng huà jì 氧化劑 • yào jì 藥劑 • yào jì shī 藥劑師 • yào jì shì 藥劑士 • yǐ zhǒng cù xiào jì 乙種促效劑 • yì zhì jì 抑制劑 • yǒu jī lín dú jì 有機磷毒劑 • yòu biàn jì 誘變劑 • yuán zhū xíng lí zǐ jiāo huàn jì 圓珠形離子交換劑 • zēng bái jì 增白劑 • zēng chóu jì 增稠劑 • zēng sù jì 增塑劑 • zhēn jì 針劑 • zhēn jì píng 針劑瓶 • zhèn dìng jì 鎮定劑 • zhèn jìng jì 鎮痙劑 • zhèn jìng jì 鎮靜劑 • zhèn tòng jì 鎮痛劑 • zhǐ hàn jì 止汗劑 • zhǐ shì jì 指示劑 • zhǐ tòng jì 止痛劑 • zhì huàn jì 致幻劑 • zhì jì 製劑 • zhì lěng jì 致冷劑 • zhì sǐ jì liàng 致死劑量 • zhì sǐ xìng dú jì 致死性毒劑 • zhì suān jì 制酸劑 • zhì xī xìng dú jì 窒息性毒劑 • zhōng hé jì 中和劑 • zhòng huó huà jì 重活化劑 • zhù hàn jì 助焊劑 • zhù jì 助劑 • zhù róng jì 助熔劑 • zhù shè jì 注射劑 • zì yóu jī qīng chú jì 自由基清除劑