Có 1 kết quả:

chán ㄔㄢˊ
Âm Pinyin: chán ㄔㄢˊ
Tổng nét: 19
Bộ: dāo 刀 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一一フノフノフ丨フ一ノフ丶丨丨
Thương Hiệt: NILN (弓戈中弓)
Unicode: U+5296
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sàm, thiền
Âm Nhật (onyomi): サン (san)
Âm Nhật (kunyomi): た.つ (ta.tsu), けず.る (kezu.ru)
Âm Quảng Đông: caam4, caam5

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

chán ㄔㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. đục bằng cái đục
2. châm chích, châm biếm
3. diệt trừ, tiêu diệt
4. cắt
5. một loại xẻng dùng để chặt

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Đục (bằng cây đục);
② Châm chích, châm biếm;
③ Diệt trừ, tiêu diệt;
④ Cắt;
⑤ Một loại xẻng dùng để chặt.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cắt đứt — Dùng vật sắc bén mà cắt, hoặc dùng vật nhọn mà đâm.

Từ điển Trung-Anh

(1) bore
(2) cut
(3) polish