Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Nôm
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: jiǎn ㄐㄧㄢˇ
Tổng nét: 21
Bộ: dāo 刀 (+19 nét)
Hình thái: ⿰贊⺉
Nét bút: ノ一丨一ノフノ一丨一ノフ丨フ一一一ノ丶丨丨
Thương Hiệt: HCLN (竹金中弓)
Unicode: U+5297
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 21
Bộ: dāo 刀 (+19 nét)
Hình thái: ⿰贊⺉
Nét bút: ノ一丨一ノフノ一丨一ノフ丨フ一一一ノ丶丨丨
Thương Hiệt: HCLN (竹金中弓)
Unicode: U+5297
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tiễn
Âm Nôm: giản
Âm Nhật (onyomi): サン (san), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): へ.らす (he.rasu), き.る (ki.ru)
Âm Hàn: 찬
Âm Quảng Đông: zin2
Âm Nôm: giản
Âm Nhật (onyomi): サン (san), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): へ.らす (he.rasu), き.る (ki.ru)
Âm Hàn: 찬
Âm Quảng Đông: zin2
Tự hình 1
Dị thể 5
Chữ gần giống 36
Bình luận 0