Có 1 kết quả:
lí ㄌㄧˊ
Âm Pinyin: lí ㄌㄧˊ
Tổng nét: 23
Bộ: dāo 刀 (+21 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰蠡⺉
Nét bút: フフ一ノフノノノ丶丨フ一丨一丶丨フ一丨一丶丨丨
Thương Hiệt: VILN (女戈中弓)
Unicode: U+5299
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 23
Bộ: dāo 刀 (+21 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰蠡⺉
Nét bút: フフ一ノフノノノ丶丨フ一丨一丶丨フ一丨一丶丨丨
Thương Hiệt: VILN (女戈中弓)
Unicode: U+5299
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 11
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. cắt ra, bổ ra, đâm vỡ ra
2. rõ ràng
2. rõ ràng
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Cắt ra, bổ ra, đâm vỡ ra;
② Rõ ràng: 劙然若畫 Rõ như bức vẽ;
③ Như 剺.
② Rõ ràng: 劙然若畫 Rõ như bức vẽ;
③ Như 剺.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dùng dao mà bổ ra, cắt ra — Chia cắt — Cũng đọc Lễ.
Từ điển Trung-Anh
a divide, to partition