Có 1 kết quả:
lì bù cóng xīn ㄌㄧˋ ㄅㄨˋ ㄘㄨㄥˊ ㄒㄧㄣ
lì bù cóng xīn ㄌㄧˋ ㄅㄨˋ ㄘㄨㄥˊ ㄒㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) less capable than desirable (idiom); not as strong as one would wish
(2) the spirit is willing but the flesh is weak
(2) the spirit is willing but the flesh is weak
Bình luận 0