Có 1 kết quả:

lì zhǔ ㄌㄧˋ ㄓㄨˇ

1/1

lì zhǔ ㄌㄧˋ ㄓㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

advocate strongly

Bình luận 0