Có 1 kết quả:

lì tǐng ㄌㄧˋ ㄊㄧㄥˇ

1/1

lì tǐng ㄌㄧˋ ㄊㄧㄥˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to support
(2) to back