Có 1 kết quả:
lì wǎn kuáng lán ㄌㄧˋ ㄨㄢˇ ㄎㄨㄤˊ ㄌㄢˊ
lì wǎn kuáng lán ㄌㄧˋ ㄨㄢˇ ㄎㄨㄤˊ ㄌㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to pull strongly against a crazy tide (idiom); fig. to try hard to save a desperate crisis
Bình luận 0
lì wǎn kuáng lán ㄌㄧˋ ㄨㄢˇ ㄎㄨㄤˊ ㄌㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0