Có 1 kết quả:

lì wǎn kuáng lán ㄌㄧˋ ㄨㄢˇ ㄎㄨㄤˊ ㄌㄢˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

to pull strongly against a crazy tide (idiom); fig. to try hard to save a desperate crisis

Bình luận 0