Có 1 kết quả:
lì pái zhòng yì ㄌㄧˋ ㄆㄞˊ ㄓㄨㄥˋ ㄧˋ
lì pái zhòng yì ㄌㄧˋ ㄆㄞˊ ㄓㄨㄥˋ ㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to stand one's ground against the opinion of the masses (idiom)
Bình luận 0
lì pái zhòng yì ㄌㄧˋ ㄆㄞˊ ㄓㄨㄥˋ ㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0