Có 1 kết quả:
lì zhēng ㄌㄧˋ ㄓㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to work hard for
(2) to do all one can
(3) to contend strongly
(2) to do all one can
(3) to contend strongly
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0