Có 1 kết quả:
lì zhēng shàng yóu ㄌㄧˋ ㄓㄥ ㄕㄤˋ ㄧㄡˊ
lì zhēng shàng yóu ㄌㄧˋ ㄓㄥ ㄕㄤˋ ㄧㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to strive for mastery (idiom); aiming for the best result
(2) to have high ambitions
(2) to have high ambitions
Bình luận 0
lì zhēng shàng yóu ㄌㄧˋ ㄓㄥ ㄕㄤˋ ㄧㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0