Có 1 kết quả:
lì xíng ㄌㄧˋ ㄒㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to practice diligently
(2) to act energetically
(2) to act energetically
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0